Nghệ thuật trung gian trong đàm phán chấm dứt chiến tranh

Share this post on:

Làm trung gian hòa giải trong một cuộc đàm phán chấm dứt chiến tranh là một công việc cực kỳ khó khăn, đòi hỏi nhiều yếu tố khác nhau và phải có nhiều kinh nghiệm: Sự nhạy bén chính trị, chiến lược, tâm lý,  ngoại giao.. đôi khi đòi hỏi một sự phũ phàng, một “thế khích tướng”, “khổ nhục kế” mới có thể đáp ứng được cho mục tiêu khó khăn này.

Một nhà trung gian giỏi không chỉ giúp các bên đối thoại mà còn tạo ra môi trường để họ đạt được một giải pháp hòa bình bền vững. Hai bên phải ngồi lại rồi mới nói chuyện khác. Phải ngưng bắn trước đã rồi mới đi đến các đòi hòi khác.

Dưới đây là những nguyên tắc và chiến lược quan trọng khi làm trung gian trong một cuộc đàm phán hòa bình:

1. Xây dựng tin tưởng của các bên

* Giữ vị thế trung lập: Một nhà trung gian phải đảm bảo rằng mình không thiên vị bất kỳ bên nào. Nếu một bên cảm thấy bị đối xử bất công, hoặc thiên vị đối phương, quá trình đàm phán sẽ đổ vỡ.
* Tạo niềm tin từ từ: Cả hai bên đều có những nghi ngờ sâu xa với nhau, nhiều khi thề không đội trời chung, vì vậy, xây dựng lòng tin là yếu tố cốt lõi và  khó khăn.
* Đảm bảo bảo mật: Đôi khi, các cuộc đàm phán cần được giữ bí mật để tránh sự can thiệp từ các nhóm có lợi ích xung đột, hoặc để bên này biết được bên kia muốn được hơn những gì.

 Thí dụ thực tế: Henry Kissinger đã thực hiện ngoại giao con thoi giữa Mỹ và Bắc Việt Nam trong chiến tranh Việt Nam rất bí mật mà không tiết lộ nhiều thông tin với báo chí để tránh sức ép chính trị.

2. Xác định lợi ích căn bản và tiềm tàng của các bên

Không chỉ tập trung vào yêu sách mà còn phải hiểu động cơ thực sự của các bên.

  • Một bên có thể yêu cầu kiểm soát lãnh thổ, nhưng động cơ thực sự có thể là an ninh biên giới hoặc quyền lực chính trị.
  • Một bên có thể yêu cầu bồi thường chiến tranh, nhưng điều họ thực sự cần có thể là viện trợ tái thiết.

 Chiến thuật: Sử dụng câu hỏi mở để khám phá nhu cầu ẩn giấu của mỗi bên:

  • “Nếu không đạt được thỏa thuận này, điều gì sẽ là mối lo ngại lớn nhất của Ông, Bà?”
  • “Có điều kiện nào mà Ông, Bà có thể chấp nhận mà vẫn giữ thể diện?”

3. Tạo môi trường đàm phán tích cực, thuận lợi cho hai bên, hoặc các bên.

Chọn địa điểm trung lập: Nơi không thuộc quyền kiểm soát của bất kỳ bên nào sẽ giúp giảm căng thẳng (ví dụ: các cuộc đàm phán Paris về chiến tranh Việt Nam).
Sắp xếp hình thức ngồi bàn đàm phán hợp lý: Cách bố trí phòng họp có thể tác động đến tâm lý các bên. Một bàn tròn giúp tạo cảm giác bình đẳng, trong khi bàn dài có thể gây chia rẽ.
Quản lý cảm xúc: Khi cuộc đàm phán trở nên căng thẳng, nhà trung gian có thể đề xuất một thời gian nghỉ để các bên bình tĩnh lại.

  • Ví dụ thực tế: Trong Hiệp định Oslo giữa Israel và Palestine, các cuộc gặp ban đầu không chính thức giúp các bên trao đổi thoải mái hơn trước khi đi vào đàm phán chính thức.

4. Định hướng đàm phán theo giải pháp đôi bên cùng có lợi (win-win)

🔹 Tránh tư tưởng “bên thắng – bên thua”, hoặc “tôi thắng, anh thua”: Nếu một bên cảm thấy bị ép buộc chấp nhận thỏa thuận, hòa bình sẽ không bền vững, hoặc cuộc hội đàm sẽ tan vỡ..
🔹 Chia thành các vấn đề nhỏ khác nhau: Thay vì cố giải quyết tất cả một lúc, hãy đàm phán từng vấn đề một để đạt được các bước tiến nhỏ.
🔹 Tạo động lực cho mỗi bên nhượng bộ: Nếu một bên cảm thấy họ đang nhận được điều gì đó giá trị, họ sẽ dễ chấp nhận hơn (thuật nhử mồi, để cho cá cắn câu).

Chiến thuật: Nếu một bên không muốn rút quân ngay lập tức, có thể đề xuất một kế hoạch rút quân từng giai đoạn kèm theo giám sát quốc tế.

5. Sử dụng các bên thứ ba để hỗ trợ đàm phán.

Huy động cộng đồng quốc tế: Các tổ chức như Liên Hợp Quốc, Liên Âu, hoặc các nước thứ ba có thể đóng vai trò bảo trợ cho thỏa thuận hòa bình.
Hỗ trợ kinh tế: Một số quốc gia có thể cung cấp viện trợ tái thiết để khuyến khích các bên chấm dứt chiến tranh. Một bên cảm thấy được lợi sẽ tích cực đàm phán.

* Ví dụ thực tế: Hiệp định Dayton (1995) chấm dứt chiến tranh ở Bosnia có sự tham gia của Mỹ, NATO và EU nhằm đảm bảo việc thực thi thỏa thuận và giúp đỡ về sau.

6. Đóng chốt thỏa thuận và đảm bảo thực thi

Đảm bảo sự cam kết của các bên: Một thỏa thuận hòa bình sẽ vô nghĩa nếu không có cơ chế thực thi hoặc giám sát để rồi lại gây chiến trở lại.
Giám sát quốc tế: Cần có một lực lượng trung gian (như LHQ) để giám sát việc thực hiện thỏa thuận.
Xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp: Nếu có mâu thuẫn phát sinh, phải có cách giải quyết mà không cần quay trở lại chiến tranh.

** Bài học từ lịch sử: Hiệp định Paris 1973 về chiến tranh Việt Nam không có cơ chế giám sát hiệu quả, thực tế đã dẫn đến hiệp ước sụp đổ nhanh chóng. Ngược lại, Hiệp định Camp David (1978) giữa Israel và Ai Cập được Mỹ cam kết hỗ trợ lâu dài nên vẫn duy trì được đến ngày nay.

Kết luận

Làm trung gian hòa giải trong một cuộc đàm phán chấm dứt chiến tranh không chỉ là tìm ra giải pháp, mà còn là tạo ra lòng tin, đảm bảo thực thi và xây dựng một nền hòa bình bền vững. Sự kiên nhẫn, nhạy bén và hiểu biết sâu sắc về lợi ích của các bên là chìa khóa thành công.

——————————————

Vấn đề: Khi một bên cứng đầu không chịu chấm dứt chiến tranh, người trung gian phải làm gì?

Trong nhiều cuộc đàm phán hòa bình, có những bên không muốn nhượng bộ vì họ tin rằng họ vẫn có thể giành chiến thắng, vì lợi ích chính trị, hoặc vì họ không tin tưởng vào thỏa thuận hòa bình. Khi đối mặt với một bên cứng đầu như vậy, người trung gian cần có chiến lược để giúp họ thay đổi quan điểm và tiến gần hơn đến việc chấm dứt chiến tranh.

Dưới đây là các biện pháp hiệu quả mà người trung gian có thể áp dụng:

1. Tìm hiểu lý do thực sự họ từ chối hòa bình

 Một bên không chịu chấm dứt chiến tranh thường có lý do cụ thể, chẳng hạn:
– Họ tin rằng họ có thể giành chiến thắng nếu tiếp tục chiến đấu.
– Họ lo sợ bị mất quyền lực hoặc bị trả thù sau khi chiến tranh kết thúc.
– Họ không tin tưởng vào bên kia hoặc vào thỏa thuận hòa bình.
– Họ bị áp lực từ nội bộ hoặc từ các đồng minh không muốn chấm dứt chiến tranh.

** Giải pháp: Hỏi họ những câu hỏi như:

  • “Nếu tiếp tục chiến tranh, Ông/Bàị nghĩ điều gì sẽ xảy ra trong 6 tháng tới?”… Đại chiến…
  • “Điều gì có thể khiến Ông/Bà cảm thấy an toàn hơn khi tiến đến một thỏa thuận hòa bình?”

Nếu hiểu rõ nỗi sợ hãi hoặc động cơ thực sự của họ, người trung gian có thể tìm cách giải quyết các lo ngại đó.

2. Tạo áp lực quốc tế & cô lập chiến lược

Sử dụng áp lực từ cộng đồng quốc tế (nếu có thể):

  • Áp đặt cấm vận kinh tế, hạn chế thương mại, phong tỏa tài chính để gây áp lực buộc họ phải đàm phán.
  • Tăng cường sự lên án của quốc tế, làm cho họ bị cô lập trên trường quốc tế.
  • Nếu có thể, sử dụng hòa giải từ các nước đồng minh của họ để gây ảnh hưởng gián tiếp.

** Ví dụ:

  • Chiến tranh Nam Phi (1990s): Áp lực từ cộng đồng quốc tế (cấm vận kinh tế, cô lập ngoại giao) đã buộc chính phủ Nam Phi phải chấm dứt chế độ Apartheid và đàm phán hòa bình.

3. Đề xuất “lối thoát danh dự”

** Đôi khi, một bên không muốn đầu hàng vì họ sợ mất thể diện hoặc sợ bị coi là kẻ thất bại. Người trung gian cần tạo ra một “lối thoát danh dự” (cho cả hai bên) để họ có thể rút lui mà không cảm thấy bị sỉ nhục.

Cách làm:

  • Tránh sử dụng từ “đầu hàng” hay “bị ép buộc” trong thỏa thuận, hay “nhượng bộ”…
  • Cho họ một vai trò trong việc thiết lập hòa bình để họ cảm thấy có công lao.
  • Nếu cần, tạo một thỏa thuận ngầm đảm bảo an toàn chính trị cho lãnh đạo của hai bên sau chiến tranh.

** Ví dụ:

  • Hiệp định Dayton (1995) chấm dứt chiến tranh Bosnia bằng cách để các lãnh đạo phe đối lập có vai trò trong chính quyền mới, thay vì loại bỏ họ hoàn toàn.

4. Chia nhỏ vấn đề để đàm phán từng bước

** Nếu một bên quá cứng rắn, thay vì cố ép họ chấp nhận hòa bình ngay lập tức, hãy đàm phán từng phần nhỏ hơn trước.

 Cách làm:

  • Đầu tiên, thỏa thuận về ngừng bắn tạm thời để giảm bạo lực.
  • Sau đó, đàm phán về các vấn đề nhân đạo như trao đổi tù nhân, cứu trợ y tế.
  • Khi lòng tin dần được thiết lập, tiếp tục tiến tới đàm phán chính trị sâu hơn.

** Ví dụ:

  • Chiến tranh Triều Tiên (1953): Trước khi ký hiệp định đình chiến, hai bên đã đồng ý về trao đổi tù nhân và vùng phi quân sự để giảm căng thẳng.

5. Dùng chiến thuật “Đòn bẩy tích cực” (Carrot & Stick – Cây gậy & Củ cà rốt) hay  nhử mồi.

* Củ cà rốt (Khuyến khích):

  • Đề ra viện trợ kinh tế, hỗ trợ tái thiết đất nước, hoặc bảo đảm an ninh để khuyến khích họ từ bỏ chiến tranh.
  • Cung cấp vai trò chính trị trong chính phủ hậu chiến cho các lãnh đạo của họ.

* Cây gậy (Áp lực):

  • Đe dọa hành động quân sự mạnh hơn hoặc sự cô lập ngoại giao toàn diện nếu họ từ chối đàm phán.
  • Sử dụng các tòa án quốc tế để truy tố tội ác chiến tranh, tạo áp lực pháp lý.

* Ví dụ:

  • Mỹ đàm phán với Taliban (2020): Mỹ cam kết rút quân khỏi Afghanistan để đổi lấy việc Taliban cam kết không hỗ trợ khủng bố.

6. Sử dụng các bên trung gian khác có ảnh hưởng

Nếu một bên không tin tưởng vào người trung gian, hãy tìm một bên thứ ba mà họ tin tưởng hơn để làm cầu nối.

* Những ai có thể đóng vai trò trung gian hiệu quả?

  • Các nước có quan hệ tốt với bên cứng đầu (Ví dụ: Nga có thể giúp đàm phán với Syria, Trung Quốc có thể giúp đàm phán với Triều Tiên).
  • Các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc hoặc Vatican có uy tín cao.
  • Các nhân vật chính trị hoặc tôn giáo có ảnh hưởng, như Đức Giáo Hoàng hoặc cựu lãnh đạo thế giới.

* Ví dụ:

  • Nelson Mandela đã làm trung gian hòa giải trong cuộc nội chiến Burundi, nhờ vào uy tín quốc tế của ông.

7. Nếu không thể đàm phán, tập trung vào giảm bạo lực

Nếu một bên quá cứng đầu và không muốn đàm phán hòa bình, người trung gian có thể tập trung vào việc giảm mức độ bạo lực, thay vì cố ép họ ký thỏa thuận ngay lập tức.

* Cách làm:

  • Đàm phán về ngừng bắn tạm thời để cứu trợ nhân đạo.
  • Thuyết phục họ cho phép hành lang nhân đạo để bảo vệ thường dân.
  • Đề xuất giám sát quốc tế để tránh vi phạm nhân quyền.

* Ví dụ:

  • Xung đột Syria: Khi các bên không thể đạt được thỏa thuận hòa bình ngay lập tức, Liên Hợp Quốc đã tập trung vào tạo “vùng an toàn” và cung cấp cứu trợ nhân đạo.

Kết luận

Khi một bên quá cứng đầu không chịu chấm dứt chiến tranh, người trung gian cần linh hoạt, sáng tạo và kiên trì. Họ có thể dùng áp lực, khuyến khích, chia nhỏ vấn đề, hoặc tìm kiếm các bên thứ ba để giúp đạt được tiến triển. Điều quan trọng nhất là kiên nhẫn, vì đàm phán hòa bình luôn là một quá trình dài và phức tạp.

ÁP DỤNG VÀO CHIẾN TRANH NGA – UKRAINE

Mỹ phải làm gì nếu Tổng thống Putin không tin tưởng vào tiến trình hòa giải tại Ukraine?

Nếu Tổng thống Nga Vladimir Putin không tin vào tiến trình hòa giải và từ chối chấm dứt chiến tranh ở Ukraine, theo lẽ thường Mỹ và các đồng minh cần có chiến lược linh hoạt để tạo áp lực, đồng thời cung cấp những động lực đủ hấp dẫn (nhử mồi) để Moscow cân nhắc một giải pháp hòa bình, Nga cũng có lợi.

Dưới đây là những cách Mỹ có thể sử dụng để thuyết phục Nga ngừng chiến:

1. Tạo “lối thoát danh dự” cho Nga

* Vấn đề: Một trong những rào cản lớn nhất để Putin đồng ý hòa bình là giữ thể diện. Nếu ông ta cảm thấy bị ép buộc phải rút quân trong tư thế của một kẻ thất bại, thì khả năng ông ta chấp nhận ngồi vào bàn đàm phán là rất thấp.

** Giải pháp:

  • Dùng ngôn ngữ trung lập hơn: Thay vì nói về “sự thất bại của Nga”, phương Tây có thể định hình hòa bình là một “giải pháp hợp lý” để bảo vệ lợi ích chiến lược của Moscow. Nếu cần, có thể vuốt ve Putin.
  • Cho phép Nga giữ một số lợi ích chính trị nhất định: Ví dụ, có thể đàm phán về việc Ukraine không gia nhập NATO trong một thời gian nhất định hoặc đảm bảo quyền tự trị cho một số khu vực ở Donbas (tương tự như mô hình Hiệp định Minsk trước đây).
  • Đề xuất một thỏa thuận an ninh châu Âu: Nếu Nga lo sợ NATO mở rộng, Mỹ có thể thảo luận về một cơ chế an ninh khu vực có sự tham gia của Nga. Nếu Nga phản đối, cần có những con đường khiến Putin không lo phải đối phó về sau.

* Ví dụ:

  • Năm 1973, Mỹ rút khỏi Việt Nam nhưng vẫn có thể tuyên bố rằng họ đã “đạt được hòa bình trong danh dự” nhờ Hiệp định Paris. Một cách tiếp cận tương tự có thể giúp Nga chấp nhận lối thoát khỏi Ukraine. Putin là một tay rất cứng đầu và bướng bỉnh, không bao giờ nhận thua vì cậy vào ô dù “nguyên tử”.

2. Tăng cường áp lực kinh tế và cô lập chiến lược

* Mỹ có thể tiếp tục làm cho cuộc chiến trở nên “quá đắt đỏ” đối với Nga bằng cách:

  • Thắt chặt cấm vận dầu khí: Hạn chế hơn nữa khả năng Nga bán dầu và khí đốt, đặc biệt là ép Trung Quốc và Ấn Độ giảm nhập khẩu năng lượng Nga.
  • Gây áp lực lên các nước đồng minh của Nga: Mỹ có thể trừng phạt các quốc gia giúp Nga lách cấm vận (ví dụ: Iran, Triều Tiên, các ngân hàng Trung Quốc hỗ trợ Nga).
  • Hạn chế công nghệ quân sự: Cắt nguồn cung chip, máy bay không người lái, vũ khí tiên tiến mà Nga đang phụ thuộc vào từ Iran và Bắc Triều Tiên.

* Ví dụ:

  • Trong Chiến tranh Lạnh, Mỹ đã khiến Liên Xô sụp đổ một phần nhờ vào cuộc đua kinh tế và quân sự kéo dài mà Moscow không thể duy trì. Một chiến lược tương tự có thể buộc Nga phải suy nghĩ lại về chiến tranh Ukraine.

3. Dùng đòn bẩy quân sự – Tăng cường viện trợ Ukraine

Nếu Nga tiếp tục chiến tranh, không chịu ngưng chiến, Mỹ có thể làm cho cái giá quân sự trở nên không thể chịu nổi với Nga bằng cách:

  • Gửi thêm vũ khí tân tiến cho Ukraine: Máy bay F-16, hỏa tiễn tầm xa ATACMS, UAV chiến đấu tân tiến, hệ thống phòng không mạnh hơn.
  • Hỗ trợ phản công mạnh mẽ hơn: Giúp Ukraine tấn công vào các điểm yếu trong hệ thống hậu cần của Nga (cầu Crimea, cơ sở hậu cần trong lãnh thổ Nga).
  • Mở rộng khả năng tấn công của Ukraine: Nếu Nga tiếp tục chiến tranh, Mỹ có thể dỡ bỏ hạn chế về việc Ukraine sử dụng vũ khí phương Tây để tấn công các mục tiêu quân sự bên trong lãnh thổ Nga.

* Ví dụ:

  • Việc cung cấp HIMARS cho Ukraine đã giúp Kyiv đẩy lùi lực lượng Nga ở nhiều khu vực, buộc Moscow phải thay đổi chiến thuật. Nếu Mỹ tiếp tục viện trợ mạnh mẽ, Nga có thể bị ép phải đàm phán.
  • Trường hợp nếu Mỹ không muốn tham gia vào chiến tranh, cần phải có giải pháp khác (xem ở dưới: hạ sách).

4. Sử dụng áp lực từ các đồng minh của Nga (Trung Quốc, Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ)

* Nga không hoàn toàn cô lập, nhưng đang phụ thuộc nhiều vào các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ. Mỹ có thể gây sức ép lên các nước này để ép Nga vào bàn đàm phán.

* Cách thực hiện (âm thầm, thay vì công khai)

  • Gây áp lực ngoại giao lên Trung Quốc: Nếu Bắc Kinh thấy rằng tiếp tục ủng hộ Nga sẽ gây tổn hại đến quan hệ thương mại với phương Tây, họ có thể gây áp lực buộc Moscow ngừng chiến.
  • Thuyết phục Ấn Độ giảm quan hệ với Nga: Mỹ có thể cung cấp thêm lợi ích kinh tế và quân sự cho Ấn Độ để họ bớt phụ thuộc vào Nga.
  • Hợp tác với Thổ Nhĩ Kỳ: Ankara có ảnh hưởng lớn trong khu vực Biển Đen và có thể đóng vai trò trung gian để Nga có một lối thoát mà không mất mặt.

* Ví dụ:

  • Trung Quốc đã từng gây áp lực buộc Nga chấp nhận thỏa thuận ngũ cốc ở Biển Đen. Một sự can thiệp tương tự từ Bắc Kinh có thể giúp đẩy mạnh tiến trình hòa bình.

5. Đề xuất một lộ trình hòa bình thực tế

Nếu Nga cảm thấy hòa bình là một cái bẫy, họ sẽ không bao giờ đồng ý. Vì vậy, Mỹ cần đưa ra một thỏa thuận có thể chấp nhận được cho cả hai bên.

* Lộ trình hòa bình có thể bao gồm:

  1. Ngừng bắn tạm thời để thiết lập các cuộc đàm phán nghiêm túc.
  2. Thảo luận về biên giới – có thể là việc giữ nguyên hiện trạng hoặc tổ chức trưng cầu dân ý ở một số khu vực dưới sự giám sát quốc tế.
  3. Cam kết Ukraine không gia nhập NATO trong một thời gian nhưng vẫn có thể liên minh với EU.
  4. Hỗ trợ tái thiết Ukraine với sự tham gia của cả phương Tây và Nga để tạo động lực chung.
  5. Cung cấp đảm bảo an ninh – có thể dưới sự giám sát của Liên Hợp Quốc hoặc một thỏa thuận quốc tế đa phương.
  6. Hứa hẹn cho Nga hưởng một số lợi ích như bớt cấm vận, hợp tác…

* Ví dụ:

  • Hiệp định Camp David giữa Israel và Ai Cập (1978) là một mô hình trong đó Mỹ đảm bảo an ninh cho cả hai bên để họ chấp nhận hòa bình.

Kết luận

Nếu Putin không tin vào tiến trình hòa giải, Mỹ phải kết hợp giữa áp lực (quân sự, kinh tế, ngoại giao) và khuyến khích (lối thoát danh dự, đảm bảo an ninh) để buộc Nga phải xem xét nghiêm túc việc chấm dứt chiến tranh.

Yếu tố nào là quan trọng nhất để thuyết phục Nga ngừng chiến ở Ukraine?

Có một chiến thuật được gọi là “đánh lừa”, “nhử mồi”, “khích tướng”, “khổ nhục kế”… để Nga yên tâm là không bị thua thiệt. Nếu không đánh lừa được Putin, Putin sẽ không chịu ngồi vào đàm phán, vẫn tiếp tục chiến tranh, gây chết chóc nữa. Âu Châu không đủ khả năng giúp Ukraine, Mỹ không muốn kéo dài chiến tranh nữa.

Nếu Putin không bị đánh lừa, không chịu đàm phán, và phương Tây không muốn kéo dài chiến tranh thì sao?

Đây là một sự bế tắc nghiêm trọng:

  • Putin không muốn đàm phán, vì ông tin rằng kéo dài chiến tranh có lợi hơn.
  • Ukraine không thể chiến thắng nếu không có đủ hỗ trợ từ phương Tây.
  • Mỹ và châu Âu không muốn tiếp tục chiến tranh mãi mãi, nhưng cũng không thể để Ukraine sụp đổ.

* Nếu không giải quyết được bế tắc này, chiến tranh có thể kéo dài vô thời hạn, hoặc Ukraine có thể bị buộc phải chấp nhận một thỏa thuận bất lợi.

** Những lựa chọn khả thi trong hoàn cảnh này

1. Tạo ra một “khoảnh khắc đột phá” để ép Nga vào bàn đàm phán

Vì Putin chỉ chấp nhận đàm phán khi thấy không thể tiếp tục chiến tranh nữa, Mỹ và đồng minh cần tạo ra tình thế mà Nga không thể xem thường.

* Gia tăng tổn thất quân sự cho Nga:

  • Mỹ có thể (ngầm) gửi thêm vũ khí tân tiến để giúp Ukraine giành lại thế chủ động (ví dụ: hỏa tiễn tầm xa, máy bay chiến đấu hiện đại).
  • Nếu Ukraine có thể gây tổn thất lớn cho quân đội Nga (ví dụ: đánh vào Crimea, các tuyến hậu cần, các nhà máy lọc dầu), Moscow có thể bị buộc phải suy nghĩ lại.

* Gây sức ép kinh tế tối đa lên Nga:

  • Mỹ và châu Âu có thể siết chặt trừng phạt năng lượng để làm suy yếu nền kinh tế Nga.
  • Nếu Trung Quốc và Ấn Độ bị gây áp lực đủ lớn để hạn chế giao dịch với Nga, Moscow có thể gặp khó khăn hơn.

* Kích động bất ổn trong nội bộ Nga:

  • Hỗ trợ các phong trào đối lập hoặc tạo ra áp lực chính trị trong nước khiến Putin phải cân nhắc rút lui.
  • Nếu giới tinh hoa Nga cảm thấy chiến tranh đang làm họ mất quyền lực hoặc tài sản, họ có thể gây áp lực buộc Putin phải đàm phán.
  • Putin cần suy nghĩ lại vì “sức người có hạn” với tuổi trên 70, Putin có thể suy sụp bất cứ lúc nào.

2. Đưa ra một “lối thoát danh dự” cho Nga

Putin có thể không đàm phán nếu ông ta nghĩ rằng điều đó làm ông mất mặt. Do đó, Mỹ có thể tìm cách đưa ra một thỏa thuận mà Putin có thể chấp nhận mà không bị coi là thất bại hoàn toàn.

* Cho phép Nga giữ một số lợi ích mang tính biểu tượng:

  • Ví dụ, một thỏa thuận ngừng bắn tạm thời với cơ chế tự trị giới hạn ở một số khu vực Ukraine có thể là một cách để Putin tuyên bố “chiến thắng” mà vẫn giúp Ukraine giữ được chủ quyền.

* Đàm phán một cơ chế an ninh trung lập tạm thời cho Ukraine:

  • Nếu NATO và Ukraine có thể đồng ý về một mô hình an ninh không khiêu khích Nga, Moscow có thể thấy lợi ích trong việc đàm phán.
  • Ví dụ: Ukraine có thể không gia nhập NATO ngay lập tức nhưng vẫn nhận được bảo đảm an ninh từ phương Tây.

3. Nếu không thể ép Nga đàm phán, phải chuẩn bị cho một cuộc chiến lâu dài nhưng kiểm soát được

Nếu Putin không đàm phán và phương Tây không muốn tiếp tục hỗ trợ Ukraine vô hạn, thì cần một chiến lược giúp Ukraine duy trì cuộc chiến nhưng không làm kiệt quệ Mỹ và châu Âu (hiện rất khó thực thi).

* Chuyển đổi chiến lược từ “tổng lực” sang “chiến tranh tiêu hao”:

  • Thay vì cố giành lại tất cả lãnh thổ ngay lập tức, Ukraine có thể tập trung vào làm suy yếu Nga theo thời gian bằng các chiến thuật du kích, chiến tranh công nghệ cao.

* Chia sẻ gánh nặng với các nước khác:

  • Mỹ có thể giảm hỗ trợ trực tiếp nhưng đẩy mạnh việc huy động các nước khác như Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc giúp Ukraine nhiều hơn.

* Tận dụng vũ khí tự động, công nghệ AI để giảm chi phí chiến tranh:

  • Drone và vũ khí tự động có thể giúp Ukraine chiến đấu hiệu quả hơn mà không cần nhiều binh sĩ hoặc nguồn lực lớn.

4- Một hạ sách nhưng giải quyết được tình hình chiến tranh không lối thoát hiện nay:

  • Khổ nhục kế với Ukraine, khiến Nga yên tâm là Mỹ không bênh Ukraine (Zelenskyy)
  • Mỹ hướng về phía Nga, đưa ra một số hứa hẹn cũng cùng mục tiêu như trên.
  • Trao trách nhiệm bảo vệ Ukraine cho Âu Châu, một việc khó thực hiên lúc này, khiến Nga không lo sợ

Từ đó, Putin chịu ngồi vào bàn đàm phán, kế đó dùng thủ thuật đưa Putin và bàn tròn mà không thể rút lại được.

Chiến thuật này đòi hỏi người trung gian có bản lãnh cao. Cuộc đối đầu tại phòng bầu dục phải chăng là một khổ nhục kế dành cho ông Zelensky, và Nga tưởng đó là thật.

 Kết luận

  • Muốn chấm dứt chiến tranh, hai bên cần ngồi vào bàn đàm phán với sự trung gian của Hoa Kỳ. Đây là mấu chốt quan trọng (dùng số 4 ở trên). Không ngồi vào bàn họp, không thể ngưng chiến và đem lại hòa bình.
  • Không cần quá nhiều bên trên bàn họp vì “lắm thầy thối ma” chỉ tạo thêm rối ren.
  • Cần có sự quyết tâm của nhà trung gian, không suy suyển, không mềm lòng, nhiều khi phải phũ phàng, phải cương quyết đi đến cùng vì chiến tranh đã quá lâu, hao tiền, tốn của, thiệt nhân mạng quá nhiều mà không có đường thoát.
  • Không thể có những cuộc đàm phán theo lẽ thông thường: như đồng minh phải bênh nhau, kẻ thù phải bị tiêu diệt, anh không được thắng, tôi không thể thua, hoặc anh thua tôi thắng v.v…

Nếu không đạt được những điều căn bản nêu trên, chắc chắn cuộc chiến sẽ không bao giờ chấm dứt và có nguy cơ biến thành đại chiến thế giới vì một bên ỷ vào có vũ khí nguyên tử quyết đi đến cùng.

Trần. M.V

3 tháng 3, 2025

Tham khảo:

  • Các tin tức thời sự về Ukraine, Nga, Hoa Kỳ, Donald Trump, Putin, Zelenskii
  • AI
  • Lịch sử chiến tranh Việt Nam
  • Hiệp định Hòa Bình Paris, Oslo, Dayton…