Về người kế nhiệm Tập Cận Bình

Share this post on:

Nguồn: Tyler Jost và Daniel C. Mattingly, “After Xi,” Foreign Affairs, 04/08/2025

Biên dịch: Nguyễn Thị Kim Phụng

Vấn đề kế nhiệm đang che khuất tương lai và làm xáo trộn hiện tại của Trung Quốc.

Trong hơn một thập kỷ, chính trị Trung Quốc đã được định hình bởi một người duy nhất: Tập Cận Bình. Kể từ khi lên nắm quyền lãnh đạo Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) vào năm 2012, ông đã tự biến mình thành một nhà lãnh đạo cứng rắn. Ông tái thiết giới tinh hoa của đảng thông qua một cuộc thanh trừng và trấn áp tham nhũng trên diện rộng. Ông kiềm chế xã hội dân sự và đàn áp bất đồng chính kiến. Ông cũng tái tổ chức và hiện đại hóa quân đội. Và ông đã củng cố vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.

Bên cạnh đó, sự trỗi dậy của Tập Cận Bình đã định hình lại quan hệ của Trung Quốc với phần còn lại của thế giới. Ông lựa chọn theo đuổi một chính sách đối ngoại cứng rắn hơn, bao gồm việc tăng cường tần suất các cuộc tập trận quân sự ở Eo biển Đài Loan và giám sát sự hiện diện quân sự ngày càng tăng ở Biển Đông. Ông đã khuyến khích (và sau đó kiềm chế) một đội quân các nhà ngoại giao “chiến lang” tham gia vào những cuộc khẩu chiến gay gắt với các nhà phê bình nước ngoài. Và ông đã đẩy Trung Quốc xích lại gần Nga hơn, ngay cả sau khi Tổng thống Nga Vladimir Putin phát động chiến tranh ở Ukraine. Nói tóm lại, đây là một kỷ nguyên mới đối với Trung Quốc – kỷ nguyên Tập Cận Bình.

Tuy nhiên, chẳng bao lâu nữa, mọi thứ sẽ bắt đầu thay đổi. Trong lúc giới tinh hoa của đảng bắt đầu tìm kiếm một nhà lãnh đạo thay thế Tập, người đã 72 tuổi, Trung Quốc cũng dần chuyển đổi từ giai đoạn được xác định bởi sự củng cố quyền lực sang giai đoạn được xác định bởi vấn đề kế nhiệm. Đối với bất kỳ chế độ chuyên chế nào, kế nhiệm chính trị là một thời khắc nguy hiểm, và ĐCSTQ, bất chấp sức mạnh của họ, cũng không ngoại lệ. Trong lần gần nhất mà đảng phải xử lý vấn đề kế nhiệm chính trị – khi Tập Cận Bình tiếp quản quyền lực từ Hồ Cẩm Đào – đã có những tin đồn lan truyền khắp Bắc Kinh về các âm mưu đảo chính, ám sát bất thành, và xe tăng trên đường phố. Những tin đồn có thể là vô căn cứ, nhưng căng thẳng chính trị ở cấp cao nhất là có thật.

Tập có lẽ vẫn còn nhiều năm, thậm chí là chục năm, trước khi ông rời nhiệm sở. Nhưng sự thật là việc kế nhiệm định hình các lựa chọn chính trị từ rất lâu trước khi nhà lãnh đạo từ bỏ quyền lực. Giới cầm quyền Trung Quốc, vốn nhạy cảm với di sản của mình, sẽ cạnh tranh để bổ nhiệm những người sẽ tiếp nối chương trình nghị sự chính trị của họ. Chẳng hạn, việc Mao Trạch Đông quyết tâm duy trì tinh thần cách mạng ở Trung Quốc sau khi ông qua đời đã dẫn đến Cách mạng Văn hóa, một chiến dịch chính trị quần chúng đã liên tục thay đổi bộ máy lãnh đạo của ĐCSTQ trong thập kỷ cuối đời của Mao.

Quá trình tìm ra người kế nhiệm Tập khó có thể gây ra thảm họa, nhưng các giai đoạn trước, trong, và sau quá trình chuyển giao quyền lực sẽ định hình chính trị đối ngoại và đối nội của Trung Quốc trong những năm tới. Mỹ và các đồng minh có thể bị cám dỗ để lợi dụng sự gián đoạn nội bộ này, nhưng việc can thiệp vào quá trình có thể sẽ phản tác dụng. Thay vào đó, họ nên nhớ rằng, trong quá khứ, chính những cuộc chiến giành quyền kế nhiệm đã góp phần vào những lựa chọn chính sách đối ngoại tai hại của Trung Quốc. Khoảng trống mà một lãnh đạo cứng rắn như Tập để lại sẽ khiến việc kế nhiệm trở nên đặc biệt khó khăn, nhiều khả năng sẽ gây ra một cuộc tranh giành quyền lực và một cuộc chiến về hướng đi của đất nước. Và sự bất ổn trong nền kinh tế lớn thứ hai thế giới có thể lan rộng ra ngoài biên giới Trung Quốc – đặc biệt là trong lúc họ điều hướng quan hệ căng thẳng với Đài Loan.

MÔ HÌNH MAO

Kể từ khi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949, chỉ có một trong năm người tiền nhiệm của Tập Cận Bình tự nguyện từ chức. Mao, nhà sáng lập nước Trung Quốc cộng sản, đã nắm giữ quyền lực áp đảo trong bộ máy đảng-nhà nước và cai trị đất nước cho đến ngày ông qua đời. Hoa Quốc Phong, người kế nhiệm Mao, chỉ có thể nắm giữ quyền lực trong vài năm trước khi bị gạt sang bên lề. Đặng Tiểu Bình, kiến trúc sư nổi tiếng của các cải cách kinh tế ở Trung Quốc, vẫn duy trì ảnh hưởng đối với các quyết định quan trọng nhất của đảng ngay cả sau khi từ bỏ mọi chức danh và chức vụ chính thức. Cho đến khi sức khỏe của ông suy yếu vào giữa những năm 1990, Đặng vẫn được cho là người đàn ông quyền lực nhất ở Trung Quốc, dù chức danh chính thức duy nhất của ông là chủ tịch danh dự của một hiệp hội những người chơi bài cầu (bridge). Người kế nhiệm Đặng làm lãnh đạo tối cao, Giang Trạch Dân, đã kiên quyết giữ lại chức vụ quan trọng là chủ tịch Quân ủy Trung ương, dù đã từ bỏ vị trí lãnh đạo đảng, theo đó làm suy yếu quyền lực của người kế nhiệm ông là Hồ Cẩm Đào. Chỉ có Hồ chịu từ bỏ quyền lực ngay lập tức theo một trình tự tương đối có trật tự và trao lại nó cho Tập Cận Bình, nhưng quá trình đó đã bị ảnh hưởng bởi sự sụp đổ thảm khốc của Bạc Hy Lai, một đối thủ của Tập và cũng là thành viên Bộ Chính trị đầy quyền lực.

Việc Tập quay trở lại với phong cách lãnh đạo cứng rắn có nghĩa là việc kế nhiệm ông nhiều khả năng sẽ đi theo mô hình được đặt ra bởi Mao và Đặng, cả hai đều cố gắng chọn một người kế nhiệm sẽ cai trị giống như họ. Tập có thể nghĩ rằng thách thức là phải nhận định xem ai trong số hàng ngàn cán bộ cấp cao của ĐCSTQ có quan điểm chính trị tương tự như ông. Nhưng lịch sử cũng cho thấy rằng việc tìm kiếm một ‘người song trùng’ về chính trị sẽ là không đủ. Bất cứ ai mà Tập lựa chọn cũng cần phải sống sót qua những âm mưu tàn khốc của những người mà ông bỏ qua. Một trò chơi chính trị mới sẽ bắt đầu ngay khi Tập quyết định bước sang một bên: Liệu những người vẫn ở trong các hành lang quyền lực chính trị có ủng hộ nhà lãnh đạo mới? Hay họ sẽ chống lại chương trình nghị sự mà nhà lãnh đạo mới này ủng hộ, làm suy yếu quyền lực của ông, hoặc âm mưu lật đổ ông?

Câu chuyện của Hoa Quốc Phong thật sự hé lộ nhiều điều. Mao đã chọn Hoa vào năm 1976, khi sức khỏe của Mao đang suy yếu. Vấn đề đối với Hoa là ông chỉ là một cán bộ có địa vị và ảnh hưởng trung bình trong ĐCSTQ: một người mà Mao và đồng minh của ông có thể kiểm soát, chứ không phải một nhân vật có thể sống sót sau một cuộc đấu đá chính trị. Mao đã viết cho Hoa một bức thư ngắn với nội dung: “Có anh lãnh đạo, tôi thấy yên lòng.” Nhưng ngay cả lời nói của Mao cũng không đủ để giữ Hoa ở lại nắm quyền. Cuối cùng, ông vẫn cần sự hậu thuẫn của quân đội.

Đêm 08/09/1976, khi Mao đang hấp hối, các thành viên cấp cao của Bộ Chính trị đã tập trung tại phòng bệnh trong khu nhà lãnh đạo ở Bắc Kinh để tiễn biệt ông. Vị chủ tịch không còn nói được nữa. Thay vào đó, ông giơ bàn tay yếu ớt lên và chìa ra cho một vị khách – Nguyên soái Diệp Kiếm Anh, một trong những tướng lĩnh quân đội được kính trọng nhất của đất nước. Nắm chặt tay Diệp, môi Mao khẽ mấp máy, rồi sau đó Diệp nói với các đồng chí rằng Mao đã chỉ thị cho ông ủng hộ Hoa làm người kế nhiệm được chỉ định.

Việc Mao nói riêng với Diệp, thay vì những nhân vật dân sự cấp cao khác, là có chủ ý. Hoa gần như không có kinh nghiệm trong chính trị cấp quốc gia hoặc với giới tướng lĩnh quân đội. Khi kẻ thù của Hoa tìm cách hạ bệ ông, thì Diệp và những người có uy tín trong quân đội sẽ phải quyết định xem có đứng về phía ông hay bỏ rơi ông. Như nhà xã hội học Ezra Vogel đã nhận xét, người đứng đầu quân đội Trung Quốc trên thực tế là “người tạo vua” của ĐCSTQ.

Ban đầu, Diệp đã đứng về phía Hoa trong cuộc tấn công đầu tiên nhắm vào quyền lãnh đạo của ông, được phát động ngay sau khi Mao qua đời bởi vợ Mao và ba đồng chí cấp tiến được gọi chung là Tứ nhân bang. Với sự hỗ trợ của Diệp và các lãnh đạo quân sự cấp cao khác, Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc đã bắt giữ nhóm người này. Điều này đảm bảo rằng Hoa sẽ nắm giữ quyền lực, nhưng chỉ chừng nào Quân Giải phóng Nhân dân còn ủng hộ ông. Chỉ hai năm sau, khi Đặng dàn dựng cuộc tấn công thứ hai nhắm vào quyền lãnh đạo của Hoa, Diệp và các chỉ huy quân sự khác đã đứng về phía Đặng, người có nhiều quan hệ xã hội và quan hệ cá nhân hơn với các sĩ quan quân đội cấp cao.

Tập Cận Bình sẽ có nhiều cách để chứng thực người kế nhiệm mình, nhưng như câu chuyện về quá trình kế nhiệm Mao đầy chông gai đã cho thấy, không có khía cạnh nào trong hồ sơ của người kế nhiệm quan trọng hơn quan hệ của người đó với quân đội. Các nhà quan sát bên ngoài có xu hướng hạ thấp vai trò của Quân Giải phóng Nhân dân trong chính trị Trung Quốc. Xét cho cùng, quân đội nước này chưa bao giờ nắm quyền kiểm soát chính trị, như lực lượng vũ trang ở các chế độ chuyên chế như Argentina và Pakistan đã làm. Đối với nhiều người, điều này cho thấy Trung Quốc hiện đại đã xây dựng các chuẩn mực kiểm soát dân sự chặt chẽ – đến mức đảng chắc chắn “chỉ huy nòng súng,” như câu nói nổi tiếng của Mao.

Tuy nhiên, việc thiếu sự cai trị quân sự trực tiếp đã che giấu quyền lực thầm lặng mà Quân Giải phóng Nhân dân nắm giữ ở Trung Quốc. Sự thật là quân đội Trung Quốc áp dụng một hình thức kiểm soát cưỡng chế, định hình các tương tác giữa những người ra quyết định. Lý do rất đơn giản: dù các nhà lãnh đạo Trung Quốc không sợ bị thách thức trực tiếp từ quân đội, nhưng họ liên tục phải đối mặt với rủi ro đó từ các đối thủ dân sự. Và trong những cuộc tranh đấu như vậy, Quân Giải phóng Nhân dân hoạt động như một người tạo vua ngầm khi các nhà lãnh đạo dân sự cố gắng thao túng các đòn bẩy đối với quân đội để đảm bảo rằng họ, chứ không phải đối thủ của họ, sẽ chiếm thế thượng phong. Ví dụ, khi Đặng cần củng cố vị thế của những người kế nhiệm được ông lựa chọn, ông đã bổ nhiệm đồng minh thân cận của mình là Đô đốc Lưu Hoa Thanh, cha đẻ của Hải quân Trung Quốc, vào Ban Thường vụ Bộ Chính trị – một quyết định thăng chức cao bất thường đối với một sĩ quan quân đội mà cho đến nay chưa từng được lặp lại.

Người ta rất dễ nghĩ rằng Trung Quốc ngày nay đã khác biệt đến mức vai trò tiềm ẩn của quân đội trong quá trình kế nhiệm lãnh đạo chỉ còn là tàn tích của một thời đã qua. Trên thực tế, quân đội vẫn giữ vai trò then chốt trong chính trường cấp cao Trung Quốc, và việc kiểm soát quân đội vẫn là một tài sản quan trọng cho các nhà lãnh đạo chính trị tương lai. Quân đội không tự mình lựa chọn các nhà lãnh đạo – Tập Cận Bình được chọn bởi vì ông đã đánh bại Lý Khắc Cường trong một cuộc thăm dò ý kiến giữa các nhà lãnh đạo dân sự và quân sự đương nhiệm và đã nghỉ hưu – nhưng sự hậu thuẫn của quân đội có thể giúp một nhà lãnh đạo miễn nhiễm với các thách thức dân sự. Chẳng hạn, Hồ Cẩm Đào bị xem là yếu về mặt chính trị một phần vì con đường sự nghiệp của ông không mang lại nhiều cơ hội để xây dựng các quan hệ cá nhân với quân đội. Khi lên nhậm chức, ông không có quan hệ nào với các thành viên trong tổ chức quân sự tối cao của Trung Quốc là Quân ủy Trung ương. Ngược lại, thông qua những gì có thể là sự kết hợp giữa những nhiệm vụ tình cờ và tài khéo léo chính trị, Tập Cận Bình đã có quan hệ với bốn trong số mười thành viên Quân ủy Trung ương – một lợi thế giúp ông có đủ khả năng để bắt đầu một cuộc thanh trừng sâu rộng nhắm vào các thành phần tinh hoa đối địch và tái sắp xếp bộ máy quân sự. Đối với các nhà lãnh đạo theo chủ nghĩa cá nhân như Tập và Mao, việc thanh trừng liên tục giúp họ đảm bảo không có trung tâm quyền lực đối địch nào nổi lên và quân đội vẫn trung thành với họ. Việc Tập gần đây cải tổ Quân ủy Trung ương và Quân Giải phóng Nhân dân cho thấy ông vẫn sử dụng mánh cũ này.

XÁO TRỘN NHỮNG CÁI TÊN KẾ NHIỆM

Vấn đề nan giải cơ bản của việc kế nhiệm là những người kế nhiệm mạnh và có năng lực có thể là mối đe dọa đối với chính nhà lãnh đạo. Việc trở thành người kế nhiệm tiếp theo ở Trung Quốc trong thời kỳ của các lãnh đạo theo chủ nghĩa cá nhân là một mối nguy chính trị. Trong lịch sử, những nhà lãnh đạo cứng rắn ở Trung Quốc đã luân phiên thay đổi người kế nhiệm trước khi đưa ra lựa chọn cuối cùng. Ví dụ, Mao đã từng chọn Lưu Thiếu Kỳ và Lâm Bưu làm người kế nhiệm tiềm năng trước khi loại bỏ họ, và chỉ chọn Hoa Thiếu Phong khi sức khỏe đã suy yếu rõ ràng. Sau khi nắm chắc quyền lực trong tay, Đặng cũng đi theo con đường tương tự, loại bỏ hai người được cho là sẽ kế nhiệm ông, Tổng Bí thư Hồ Diệu Bang và Triệu Tử Dương, trước khi chọn Giang Trạch Dân.

Tất cả những điều này cho thấy Tập có thể gặp khó khăn trong việc lựa chọn người kế nhiệm. Một mặt, ông cần đảm bảo người kế nhiệm học được cách vận hành các đòn bẩy quyền lực trong toàn bộ hệ thống đảng và quân đội. Mặt khác, ông có thể muốn đảm bảo người kế nhiệm không giành được quá nhiều quyền lực để trở thành một nhân vật độc lập từ quá sớm. Hơn nữa, nếu Tập trở nên thiếu quyết đoán, liên tục thay đổi ứng viên như Mao và Đặng đã làm, thì điều đó có thể gây bất ổn cho quyền lực của ĐCSTQ bằng cách tạo ra cơ hội cho sự chia rẽ trong giới tinh hoa của đảng.

Ví dụ, phong trào biểu tình do sinh viên lãnh đạo năm 1989, vốn dẫn đến cuộc đàn áp bạo lực tại Quảng trường Thiên An Môn, đã bắt đầu như một phản ứng trước cái chết đột ngột của Hồ Diệu Bang, nhà lãnh đạo theo chủ nghĩa tự do được cho là người có khả năng kế nhiệm Đặng cao nhất cho đến khi Đặng và các nhân vật lão thành khác trong đảng cách chức ông khỏi chức vụ Tổng Bí thư vì quá khoan dung khi ứng phó với làn sóng biểu tình của sinh viên trước đó. Cái chết của Hồ – một cơn đau tim trong một cuộc họp của Bộ Chính trị – đã khiến những người biểu tình tập hợp lại một phần vì các sinh viên tin rằng một tương lai tự do hơn cho Trung Quốc đang vuột khỏi tầm tay họ. Những sinh viên biểu tình kêu gọi giới lãnh đạo Trung Quốc cải cách tự do đã nhận được sự ủng hộ ngầm từ người kế nhiệm thứ hai của Đặng, Triệu Tử Dương, cho đến khi Đặng gạt ông sang một bên và ra lệnh quản thúc tại gia. Giữa các cuộc biểu tình, Giang Trạch Dân đã lặng lẽ đến Bắc Kinh để kế nhiệm Triệu, một phần vì giới tinh hoa của đảng xem Giang là người dễ chấp nhận về mặt ý thức hệ đối với tất cả các bên, nhưng vẫn theo đường lối cứng rắn trong việc đàn áp biểu tình.

CON ĐƯỜNG ĐẾN CHIẾN TRANH?

Những căng thẳng do cuộc cạnh tranh giành quyền kế nhiệm gây ra khó có thể chỉ nằm yên trong biên giới Trung Quốc: nó sẽ ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của Trung Quốc và quan hệ của nước này với phần còn lại của thế giới. Tập là người rất lưu tâm đến di sản của mình, và cảm giác rằng thời gian đang cạn dần có thể ảnh hưởng đến việc ra quyết định và khiến ông dễ chấp nhận rủi ro hơn – đặc biệt là khi liên quan đến Đài Loan. Ông đã chỉ thị cho quân đội sẵn sàng thực hiện một chiến dịch chống lại hòn đảo này vào năm 2027. Dù các báo cáo công khai hầu như không đưa ra bằng chứng để xác định chắc chắn các điều kiện sẽ khiến Tập bật đèn xanh cho chiến dịch này, và cũng không có một hạn chót nào vào năm 2027 cho việc “thống nhất” với Đài Loan, nhưng ông rõ ràng xem đó là một phần trong chương trình phục hưng dân tộc của mình. Với tiếng đồng hồ kế nhiệm tích tắc bên tai, Tập có thể sẵn sàng đánh cược vào chiến tranh hơn.

Mặt khác, không có di sản nào tệ hơn việc trở thành nhà lãnh đạo đã cố gắng thống nhất với Đài Loan – và thất bại. Bất chấp những tiến bộ mà quân đội Trung Quốc đã đạt được trong những thập kỷ qua, một cuộc phong tỏa hoặc xâm lược thành công vẫn là điều chưa chắc chắn. Ngay cả khi Tập giành được thành công trên chiến trường, thì cái giá phải trả có thể rất đắt: Trung Quốc có thể trở thành một quốc gia bị bài xích trên trường quốc tế, với nền kinh tế bị suy yếu bởi các lệnh trừng phạt, và lực lượng an ninh phải gánh vác một nhiệm vụ mới, nặng nề hơn, là duy trì quyền kiểm soát một Đài Loan đầy bất ổn.

Một lần nữa, Quân Giải phóng Nhân dân có thể đóng vai trò quyết định. Khi Tập bắt đầu chuyển giao quyền lực, ông phải liên tục thận trọng để đảm bảo rằng đội ngũ lãnh đạo quân đội sẽ bao gồm những người có quan hệ với người kế nhiệm ông, và rằng quân đội không cho thấy dấu hiệu bất trung chính trị với người kế nhiệm mà ông lựa chọn. Những điều kiện này rất dễ dẫn tới việc chính trị hóa các đánh giá tình báo và các phán đoán quân sự. Chẳng hạn, cấp dưới có thể sẽ khó trình bày thẳng thắn về những tổn thất liên quan đến xâm lược, và quy trình đánh giá tình báo của Trung Quốc có thể bị sai lệch khi các nhà phân tích soạn thảo những báo cáo mơ hồ để diễn giải sao cho phù hợp với suy nghĩ của nhà lãnh đạo – bất kể suy nghĩ đó thực chất là gì.

Cho đến nay, Tập có lẽ đã thành thạo trong việc tự điều chỉnh tư duy để đối diện với các phân tích mơ hồ khi ông tiếp nhận các báo cáo tình báo và dự báo chiến dịch quân sự. Thách thức trong việc tìm kiếm các báo cáo trung thực từ bộ máy hành chính không phải là vấn đề mới đối với Trung Quốc; Mao Trạch Đông từng có bình luận nổi tiếng rằng ông chia sẻ sự ngờ vực của Tổng thống Mỹ Richard Nixon đối với các nhà ngoại giao, và Thủ tướng Trung Quốc Chu Ân Lai cùng Cố vấn An ninh Quốc gia Mỹ Henry Kissinger đã đùa với nhau về những rắc rối mà bộ máy gây ra. Nhưng liệu Tập Cận Bình có thể tiếp tục ‘đi trước một bước’ so với đánh giá của các cố vấn khi ông bước vào những năm tháng cuối đời hay không vẫn là một câu hỏi bỏ ngỏ. Việc Tập không muốn điều chỉnh lộ trình chính sách “zero COVID” không được lòng dân, vốn dẫn đến làn sóng biểu tình vào năm 2022, ám chỉ rằng ông có thể không nhận được các thông tin quan trọng. Và bất kỳ ai thay thế Tập cũng có thể thiếu kinh nghiệm chính sách đối ngoại cần thiết để biết nên tin tưởng ai và tin tưởng điều gì.

Đáng ngại hơn, do bàn tay ngầm của quân đội trong chính trị Trung Quốc, chiến tranh đã được dùng để phục vụ mục đích chính trị trong các cuộc kế nhiệm trước đây. Chiến tranh tạo ra cơ hội để thể hiện quyền uy của một nhà lãnh đạo mới đối với Quân Giải phóng Nhân dân; việc chứng kiến giới lãnh đạo quân sự cấp cao tuân thủ mệnh lệnh của nhà lãnh đạo mới có thể giúp ngăn chặn một đối thủ chính trị tiềm tàng.

Cuộc xâm lược ngắn ngủi của Trung Quốc vào Việt Nam hồi tháng 02/1979 – lần cuối cùng Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc tham gia vào một cuộc xung đột toàn diện – là một lời nhắc nhở lạnh lùng về cái cách mà mưu toan kế nhiệm và tính toán sai lầm có thể kết hợp với nhau để thúc đẩy các nhà lãnh đạo Trung Quốc cầm vũ khí. Việc lên kế hoạch cho cuộc chiến trùng hợp với nước cờ của Đặng Tiểu Bình nhằm lật đổ Hoa Quốc Phong. Một trong những lý do khiến cuộc xâm lược này hấp dẫn với Đặng có lẽ là vì nó mang đến cơ hội để ông gửi đi một lời nhắc nhở thẳng thừng về gốc rễ quân sự của mình. Theo cách này, kết quả trên chiến trường có thể không quan trọng đối với Đặng bằng lợi thế chính trị mà cuộc chiến mang lại trong chính trường nội địa.

Đồng thời, quá trình đánh giá trước khi giao chiến với Việt Nam được xếp vào loại tệ nhất trong lịch sử Trung Quốc. Các sĩ quan cấp cao đã chật vật để hiểu các mục tiêu chiến lược của Đặng và tự hỏi liệu Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc đang gặp khó khăn có đủ khả năng ép Hà Nội ngồi vào bàn đàm phán hay không. Nhưng vì nhiều người biết Đặng thiên về hành động quân sự, nên họ chọn im lặng. Cuộc xâm lược đã thất bại trong mục tiêu chiến lược hàng đầu: buộc Việt Nam phải thay đổi ngay lập tức chính sách đối với Liên Xô và Campuchia. Hơn nữa, trong mắt những người ra quyết định ở Việt Nam, thành tích kém trên chiến trường của Trung Quốc chỉ làm nổi bật mức độ thiệt hại mà Cách mạng Văn hóa đã gây ra cho hiệu quả quân sự của nước này – một kết quả hoàn toàn trái ngược với những gì các nhà lãnh đạo Trung Quốc mong muốn đạt được.

NGƯỜI KẾ NHIỆM KHÔNG XUẤT HIỆN

Ở Trung Quốc, trò chơi kế nhiệm chính trị diễn ra phía sau những bức tường đỏ cao ngất của trụ sở ĐCSTQ tại Trung Nam Hải, khiến những người quan sát bên ngoài khó lòng biết phải tìm kiếm điều gì và mong đợi điều gì. Việc thiếu thông tin công khai về chính trị nội đảng cũng có nghĩa là chừng nào Tập còn nắm quyền, ông sẽ còn thường xuyên phải chịu những tin đồn rằng ông đang gặp rắc rối chính trị. Ví dụ, mùa hè năm nay, có tin đồn rằng Tập sắp bị buộc rời khỏi chức vụ, bị người tiền nhiệm Hồ Cẩm Đào cùng tham mưu trưởng Trương Hựu Hiệp gạt sang một bên. Nhưng những tin đồn về sự sụp đổ chính trị sớm của Tập thường có thể được loại trừ một cách an toàn. Khả năng nhà lãnh đạo hàng đầu của Trung Quốc bị cách chức không phải là không có, nhưng nó cực kỳ nhỏ. Tuy nhiên, ngay cả khi những tin đồn này không đúng sự thật, chúng vẫn nói lên điều gì đó; trên thực tế, chúng là sản phẩm của một hệ thống chính phủ trong đó động lực kế nhiệm lãnh đạo sẽ đóng một vai trò ngày càng cấp bách.

Chỉ cần Tập Cận Bình còn khỏe mạnh, ông có thể sẽ phục vụ thêm ít nhất một nhiệm kỳ nữa, nghĩa là ông sẽ nắm quyền cho đến năm 2032 hoặc lâu hơn, và rất có thể ông sẽ là người duy nhất quyết định ai sẽ kế nhiệm mình. Trước đây, các nhà lãnh đạo đã nghỉ hưu thường đóng vai trò quan trọng trong quá trình kế nhiệm, chẳng hạn như phục vụ trong một cơ quan nghi lễ gọi là Đoàn Chủ tịch Đảng. Nhưng lần này, các đảng viên lão thành có lẽ không thể tham gia vào quá trình này. Ở tuổi 82, cựu Tổng Bí thư Hồ Cẩm Đào được cho là có sức khỏe không tốt; trong lần xuất hiện trước công chúng gần nhất trong đại hội đảng năm 2022, ông đã tỏ vẻ bối rối khi bị dẫn xuống sân khấu trong một cảnh tượng khiến người ta bẽ mặt. Các nhân vật lão thành còn sống khác của đảng cũng khó có thể can thiệp; một số người, như cựu Thủ tướng Ôn Gia Bảo, có thể không đủ uy tín, trong khi những người khác, như cựu Thủ tướng Chu Dung Cơ, đã ngoài 90 tuổi.

Nếu Tập Cận Bình qua đời mà chưa chọn được người kế nhiệm, sẽ có một cuộc tranh giành quyết liệt. Theo điều lệ đảng, nhà lãnh đạo mới phải được bầu trong một phiên họp toàn thể của Ban Chấp hành Trung ương, gồm hơn 200 thành viên. Tuy nhiên, trước khi nhóm này họp, thì một nhóm nhỏ các lãnh đạo cấp cao của đảng, có thể tham khảo ý kiến của các lãnh đạo đã nghỉ hưu và các tướng lĩnh quân đội, sẽ họp và về cơ bản định trước kết quả. Một lựa chọn hợp lý nếu Tập đột ngột qua đời có thể là Thủ tướng Lý Cường, năm nay 66 tuổi. Nhưng không có gì đảm bảo kết quả này: một nhân vật dân sự có được sự hậu thuẫn của quân đội, cơ quan an ninh, và một số lượng lớn thành viên Bộ Chính trị hoàn toàn có thể gạt Lý sang một bên.

Kịch bản tốt nhất có thể là Tập sẽ tự chỉ định một người kế nhiệm, người được phép âm thầm xây dựng nền tảng quyền lực khi Tập bước vào những năm cuối đời. Sau cuộc đàn áp Thiên An Môn, Đặng Tiểu Bình đã trao cho Giang Trạch Dân các chức vụ chính thức là Chủ tịch Quân ủy Trung ương và Tổng Bí thư Đảng vào năm 1989, khi Đặng đã già nhưng vẫn còn sung sức. Giang vẫn là người mới ở cả Bắc Kinh và giới chính trị tinh hoa khi Đặng trao lại quyền lực cho ông. Vị trí của Giang, đặc biệt là quan hệ khá yếu của ông với quân đội, đã giúp Đặng duy trì đòn bẩy quyền lực và ông đã sử dụng những năm cuối đời để dẫn dắt Giang trong những năm đầu tiên nắm quyền, cách ly nhà lãnh đạo mới này khỏi các đối thủ, đồng thời thúc đẩy ông kiên định theo đuổi chủ nghĩa tự do kinh tế. Ngược lại, nếu Tập chỉ định một người kế nhiệm nhưng từ chối, hoặc không thể, cho phép người đó xây dựng cơ sở quyền lực, thì người kế nhiệm sẽ dễ bị tổn thương trước những thách thức nhắm vào nhà lãnh đạo sau khi Tập qua đời – tương tự như những gì đã xảy ra với Hoa Quốc Phong.

Nếu đi theo mô hình của Đặng, Tập cần chọn một người tương đối trẻ, đủ để tiếp tục chương trình nghị sự của ông trong nhiều năm. Trước tiên, ông có thể bổ nhiệm người kế nhiệm được mình lựa chọn vào vị trí Bí thư thứ Nhất Ban Bí thư, một chức vụ quan trọng giúp người này làm quen với cơ chế vận hành nội bộ của Bộ Chính trị. Sau đó, Tập thậm chí có thể bổ nhiệm người này làm Phó Chủ tịch Quân ủy Trung ương để ông có thêm kinh nghiệm về quân đội và quyền lực lãnh đạo. Mục tiêu có thể là để người kế nhiệm sẵn sàng đảm nhận vị trí cao nhất khi ông ở độ tuổi cuối 50 hoặc đầu 60.

Điều đáng nói là không có thành viên hiện tại nào trong số bảy thành viên Ban Thường vụ Bộ Chính trị phù hợp với mô tả này. Lý Cường sẽ ở độ tuổi cuối 60 vào năm 2027 và 70 vào năm 2032, lớn tuổi hơn đáng kể so với các lãnh đạo đảng gần đây vào thời điểm họ nhậm chức. Thái Kỳ giữ vị trí quan trọng là Bí thư thứ Nhất, một bước đệm cho vị trí lãnh đạo tối cao, nhưng ông chỉ trẻ hơn Tập vài tuổi. Đinh Tiết Tường sẽ 65 tuổi vào năm 2027, điều này khiến ông trở thành một lựa chọn khả thi hơn, nhưng ông chưa bao giờ lãnh đạo một tỉnh hay thành phố nào, mà đây vốn là điều kiện tiên quyết để đảm bảo người kế nhiệm là một nhà quản lý có năng lực. Ba ủy viên còn lại – Lý Hy, Vương Hỗ Ninh, và Triệu Lạc Tế – cũng quá già để có thể là ứng viên.

Bộ Chính trị rộng hơn mang đến một số ứng viên khác, nhưng mỗi người đều có những điểm yếu của riêng mình. Trần Cát Ninh hiện là Bí thư Thành ủy Thượng Hải – chức vụ mà cả Tập và Giang từng nắm giữ – và ở tuổi 61, ông là một trong những ủy viên trẻ nhất của Bộ Chính trị. Nhưng Trần không phải là ủy viên thường trực, và Tập có lẽ sẽ muốn đưa ông lên vị trí này vài năm trước khi nhậm chức để ông có thể học hỏi kinh nghiệm. (Tập được đề bạt vào Ban Thường vụ Bộ Chính trị 5 năm trước khi trở thành Tổng Bí thư ĐCSTQ.) Đến khi Trần sẵn sàng, ông sẽ lớn tuổi hơn cả Giang, Hồ, và Tập khi họ nhậm chức.

Thế giới bên ngoài rất có thể sẽ biết về những người kế nhiệm tiềm năng trong đại hội đảng tiếp theo, dự kiến diễn ra vào năm 2027. Đây thường là thời điểm ĐCSTQ công bố các ủy viên Ban Thường vụ Bộ Chính trị mới. Nhưng xét đến danh sách ứng viên, nếu Tập đưa ra lựa chọn với mục tiêu chuyển giao quyền lực vào năm 2032, ông sẽ cần chỉ định một người kế nhiệm lớn tuổi hơn thông thường, hoặc sẽ phải chọn một ứng viên bất ngờ, không có lai lịch điển hình.

Một người kế nhiệm lớn tuổi hơn đồng nghĩa với việc người kế nhiệm được Tập lựa chọn sẽ không thể tiếp tục thực hiện tầm nhìn của ông trong thời gian dài, theo đó có thể tạo ra thêm bất ổn cho đất nước. Tập sẽ muốn tránh lặp lại vấn đề mà Liên Xô đã phải đối mặt trong thập kỷ cuối cùng của chế độ. Sau khi nhà lãnh đạo Liên Xô Leonid Brezhnev qua đời năm 1982, hai người kế nhiệm lớn tuổi của ông đều chỉ tại nhiệm được một năm rồi qua đời. Kết quả là Mikhail Gorbachev đã được đưa lên nắm quyền và sau đó chứng kiến sự sụp đổ của chế độ. Tập vẫn thường nhắc đến sự sụp đổ của Liên Xô và muốn ngăn chặn Trung Quốc khỏi số phận tương tự.

Tuy nhiên, một lựa chọn bất ngờ cũng sẽ rất mạo hiểm, bởi vì nó đồng nghĩa với việc bỏ qua tất cả 24 thành viên hiện tại của Bộ Chính trị. Nói cách khác, cả một thế hệ chính trị gia sẽ bị mất cơ hội lãnh đạo – và những tham vọng bị kìm hãm của họ có thể định hình chính trường Trung Quốc trong nhiều năm tới. Sự căng thẳng nội bộ như vậy có thể tạo cơ hội cho một chính trị gia nổi lên, hoặc với một chương trình nghị sự cải cách, như Đặng Tiểu Bình đã làm vào năm 1978, hoặc với một chương trình nghị sự thậm chí còn bảo thủ và dân tộc chủ nghĩa hơn cả chương trình nghị sự của Tập Cận Bình.

ĐIỀU CHỈNH ĐƯỜNG LỐI?

Tất cả những điều này cho thấy bầu không khí chính trị sẽ ngày càng căng thẳng khi vấn đề kế nhiệm bao trùm ĐCSTQ. Tập càng không lựa chọn và đào tạo được người kế nhiệm thì nguy cơ xảy ra những bất ổn cho đảng và Trung Quốc sẽ càng tăng, chẳng hạn như việc đưa một người kế nhiệm yếu kém lên nắm quyền và biến người đó trở thành nạn nhân của một cuộc tranh giành quyền lực. Theo cách này, những tin đồn định kỳ về sự sụp đổ chính trị của Tập là những tín hiệu cấp bách, không phải vì chúng là sự thật, mà vì chúng là dấu hiệu của những rắc rối trong tương lai.

Các nhà hoạch định chính sách Mỹ nên nhận thức rõ những rủi ro tiềm ẩn trong thách thức kế nhiệm sắp tới của Trung Quốc, nhưng họ cũng phải tránh xa cám dỗ lợi dụng nó để đạt được lợi ích địa chính trị. Việc cố gắng can thiệp vào quá trình kế nhiệm sẽ vi phạm các nguyên tắc chủ quyền và có thể làm gia tăng căng thẳng chính trị trong nước của Trung Quốc theo những cách mà các tác nhân bên ngoài không thể lường trước. Các bài phát biểu nội bộ cho thấy giới lãnh đạo, bao gồm cả chính Tập Cận Bình, vẫn xem phong trào biểu tình do sinh viên lãnh đạo năm 1989 là một âm mưu của “các thế lực thù địch phương Tây” nhằm lật đổ đảng, và sự ngờ vực này vẫn tiếp tục phủ bóng lên quan hệ Mỹ-Trung.

Thay vì can thiệp, Mỹ nên để quá trình này diễn ra tự nhiên và luôn theo dõi nó sát sao. Dù những đánh giá địa chính trị và niềm tin ý thức hệ của đảng lớn hơn ảnh hưởng của Tập Cận Bình, nhưng cũng không phải là vô lý khi kỳ vọng rằng sau thời Tập sẽ có một sự điều chỉnh đường lối, với sự xuất hiện của một nhà lãnh đạo ôn hòa và điềm tĩnh hơn – một người không theo chủ nghĩa dân tộc cực đoan và có thể phá vỡ những bức tường mà giới lãnh đạo hiện tại đã dựng lên xung quanh đất nước.

Trong quá khứ, ĐCSTQ thực sự đã từng điều chỉnh đường lối thông qua quá trình kế nhiệm. Quá trình chuyển đổi từ chủ nghĩa xã hội cấp tiến của Mao sang chính sách cải cách và mở cửa thực dụng hơn của Đặng mang đến một bài học đầy hy vọng cho những năm sắp tới. Đặng từng có một câu nói nổi tiếng: “Nếu chúng ta không cải cách, đảng sẽ đi vào ngõ cụt.” Người kế nhiệm Tập có thể cũng sẽ đi đến kết luận tương tự.

Tyler Jost là Giáo sư Khoa học Chính trị của Trường Quan hệ Quốc tế và Công chúng Watson thuộc Đại học Brown. Ông là tác giả của cuốn “Bureaucracies at War: The Institutional Origins of Miscalculation.”

Daniel C. Mattingly là Giáo sư Khoa học Chính trị tại Đại học Yale. Ông là tác giả của cuốn “The Art of Political Control in China.”

từ Nghiên Cứu Quốc Tế